MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HJS

 Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)

Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu - HJS
Nhà máy Thuỷ Điện Nậm Mu nằm trên địa bàn xã Tân Thành, Huyện Bắc Giang, tỉnh Hà Giang, do tổng công ty Sông Đà làm tổng đầu tư với mục tiêu khai thác nguồn thuỷ năng của suối Nậm Mu ( Nhánh cấp I, bờ phải Sông Lô ). Đây là khu vực được đánh giá có nhiều tiềm năng cho phát triển thuỷ điện vì theo thống kê của các chuyên gia khí tượng thuỷ văn lượng mưa hàng năm tại khu vực này thường lớn nhất miền Bắc, trung bình 3.500mm/năm.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
30.70
  -2.7 (-8.08%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.4
  • Giá trần
    36.7
  • Giá sàn
    30.1
  • Giá mở cửa
    33
  • Giá cao nhất
    33
  • Giá thấp nhất
    30.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    964.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    44.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    44.47
  •        P/E :
    0.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    293.74
  •        P/B:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    851
  • KLCP đang niêm yết:
    1,060,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,060,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,522,116 46,520,297 36,930,040 25,027,617
Giá vốn hàng bán 21,972,008 21,801,113 25,087,681 14,962,281
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,550,107 24,719,184 11,842,359 10,065,336
Lợi nhuận tài chính 800,626 666,452 947,595 1,611,446
Lợi nhuận khác -145,484 -15,995 -66,151
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,736,905 22,784,751 10,515,951 9,138,339
Lợi nhuận sau thuế 13,389,524 18,125,206 8,411,950 7,306,630
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,368,303 18,107,603 8,400,567 7,295,843
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,064,580 163,288,301 169,059,112 154,689,347
Tổng tài sản 366,319,252 375,388,955 376,884,379 363,899,635
Nợ ngắn hạn 27,686,991 69,083,439 62,214,934 41,923,559
Tổng nợ 27,686,991 69,083,439 62,214,934 41,923,559
Vốn chủ sở hữu 338,632,260 306,305,516 314,669,445 321,976,076
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
2.34 2.68 2.44 2.24
14.66 15.18 15.2 14.83
9.83 14.18 12.91 15.62
11.85 14.97 14.76 12.95
15.95 17.64 16.02 14.64
53.36 37.56 44.02 31.63
53.36 37.56 44.02 43.74
25.7 15.13 7.83 11.52
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020406012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020406016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %8 %16 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.