MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDC

 Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)

Tổng công ty IDICO - CTCP - IDC
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam - TNHH MTV (IDICO) là Tổng Công ty thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 90/TTg ngày 07/03/1994, Văn bản số 1011/CP-ĐMDN ngày 07/11/2000 của Thủ tướng Chính phủ; Quyết định số 26/2000 QĐ-BXD ngày 06/12/2000, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo Quyết định số 1768/QĐ-BXD ngày 21/11/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV theo Quyết định số 615/QĐ-BXD ngày 10/06/2010 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
54.30
  -0.7 (-1.27%)
Khối lượng
1,427,555
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    55
  • Giá trần
    60.5
  • Giá sàn
    49.5
  • Giá mở cửa
    55
  • Giá cao nhất
    55.1
  • Giá thấp nhất
    54
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    96,600
  • KL Bán
    475800
  • GT Mua
    5.25 (Tỷ)
  • GT Bán
    25.9 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/11/2017
Với Khối lượng (cp):55,305,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/11/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 192,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.03
  •        P/E :
    10.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.02
  •        P/B:
    2.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,217,133
  • KLCP đang niêm yết:
    329,999,929
  • KLCP đang lưu hành:
    329,999,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17,919.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,467,056,536 2,148,515,380 2,275,542,075 1,955,354,735
Giá vốn hàng bán 1,368,769,157 1,338,623,412 1,482,208,258 1,319,550,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,098,287,379 809,865,916 793,321,470 635,784,834
Lợi nhuận tài chính -3,780,067 4,279,144 10,034,529 21,287,346
Lợi nhuận khác -2,270,220 13,089,697 1,542,212 8,039,947
Tổng lợi nhuận trước thuế 999,334,428 737,418,929 716,646,735 539,640,224
Lợi nhuận sau thuế 797,174,423 583,870,885 574,345,019 437,728,224
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 695,138,495 432,484,844 511,013,714 357,719,491
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,149,122,174 6,040,235,098 6,744,296,362 7,422,043,183
Tổng tài sản 17,386,392,291 17,544,497,452 18,134,916,429 18,799,535,657
Nợ ngắn hạn 3,519,203,177 4,309,098,656 4,602,455,825 4,531,970,588
Tổng nợ 10,894,297,174 11,406,444,737 11,444,209,696 11,591,122,480
Vốn chủ sở hữu 6,492,095,117 6,138,052,715 6,690,706,733 7,208,413,177
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.