Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,836,912
|
15,573,516
|
8,111,762
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
168,488
|
547,827
|
292,028
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
79,689
|
1,866,551
|
1,118,062
|
-77,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
60,874
|
1,766,056
|
892,607
|
-77,270
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
71,478,295
|
73,455,140
|
72,375,722
|
57,283,991
|
|