MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCD

 Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (HNX)

CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện - EMETC - LCD
Công ty Cổ phần Lilama Thí nghiệm Cơ điện tiền thân là Trung tâm nghiên cứu kinh tế kỹ thuật Lắp máy thành lập năm 1980 (thành lập Trung tâm). Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình công nghiệp đường dây tải điện, trạm biến thế; lắp ráp thiết bị máy móc công trình; sản xuất phụ tùng, vật liệu xây dựng; tư vấn thiết kế điện dân dụng và công nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
19.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.6
  • Giá trần
    21.5
  • Giá sàn
    17.7
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,324,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/11/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.11%
- 06/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    339.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.37
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,474,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,499,945
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,456,751 11,642,337 3,870,516 24,847,171
Giá vốn hàng bán 7,648,155 9,288,006 1,799,145 22,516,343
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,808,596 2,354,331 2,071,372 2,330,828
Lợi nhuận tài chính -1,121,600 -981,767 -852,746 -910,618
Lợi nhuận khác 21,330 -23,456 1,001,450 -2,229
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,181 15,181 812,875 35,625
Lợi nhuận sau thuế 10,161 1,553 70,740 18,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,161 1,553 70,740 18,007
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 99,894,746 105,285,914 102,914,045 95,777,815
Tổng tài sản 119,697,850 124,985,088 123,622,840 116,215,358
Nợ ngắn hạn 89,119,632 94,405,317 93,076,374 85,658,436
Tổng nợ 89,119,632 94,405,317 93,076,374 85,658,436
Vốn chủ sở hữu 30,578,218 30,579,771 30,546,466 15,556,921
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.