MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAC

 Công ty cổ phần Tập đoàn MacStar (HNX)

CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MASERCO - MAC
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải là Doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cung ứng và Dịch vụ Hàng hải I, trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, hoạt động môi giới tàu biển, xuất nhập khẩu hàng hóa...
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 21.3.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
19.20
  -1.4 (-6.8%)
Khối lượng
11,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.6
  • Giá trần
    22.6
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19.9
  • Giá thấp nhất
    18.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 833,312
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 173,523
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.24
  •        P/E :
    5.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.58
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,260
  • KLCP đang niêm yết:
    22,709,408
  • KLCP đang lưu hành:
    22,709,408
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    436.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,490,442 16,597,964 19,696,517 20,574,859
Giá vốn hàng bán 20,421,792 13,474,391 14,632,170 14,382,777
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,068,650 3,123,573 5,064,347 6,192,081
Lợi nhuận tài chính -910,131 3,800,724 12,660,590 20,421,218
Lợi nhuận khác 24,057 -53,496 34,361 -57,464
Tổng lợi nhuận trước thuế 284,355 3,722,001 16,227,532 24,240,174
Lợi nhuận sau thuế 284,355 3,722,001 15,111,215 19,319,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 284,355 3,722,001 15,112,618 19,320,296
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 84,275,339 85,636,861 126,829,678 152,434,585
Tổng tài sản 166,592,833 168,790,582 193,327,743 213,186,802
Nợ ngắn hạn 18,414,260 16,335,584 23,761,529 24,309,325
Tổng nợ 18,414,260 16,335,584 23,761,529 24,309,325
Vốn chủ sở hữu 148,178,573 152,454,998 169,566,213 188,877,477
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
0.73 0.8 0.07 -0.97
12.42 12.65 11.94 9.23
10.14 7.38 81.43 -10.72
4.39 4.73 0.49 -8.17
5.71 6.29 0.62 -10.52
17.03 16.52 12.68 5.24
17.03 16.52 12.68 5.24
23.12 24.89 21.3 22.38
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/22Q1/23Q2/23Q3/230801602400 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/22Q1/23Q2/23Q3/230801602400 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/22Q1/23Q2/23Q3/2301020300 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/22Q1/23Q2/23Q3/23010203010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/22Q1/23Q2/23Q3/230801602408 %10 %12 %14 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.