Doanh thu bán hàng và CCDV
|
158,186,191
|
599,982,541
|
142,175,699
|
133,956,239
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,065,926
|
344,391,672
|
42,572,810
|
34,687,954
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-23,049,851
|
223,513,717
|
48,121,970
|
-42,985,687
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,892,719
|
140,798,477
|
62,557,463
|
-21,188,599
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
506,231,127
|
712,994,245
|
628,394,287
|
556,279,546
|
|