MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

POT

 Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)

CTCP Thiết bị Bưu điện - POSTEF - POT
POSTEF® có một vị thế và tiềm lực vững chắc trong thị trường thiết bị bưu chính viễn thông. Đầu tư thiết bị, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực và chất lượng các sản phẩm và dịch vụ đã giúp POSTEF® khẳng định niềm tin của mình đối với khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
17.40
  1.1 (6.75%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.3
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    17.4
  • Giá cao nhất
    17.4
  • Giá thấp nhất
    17.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.15%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.26%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    63.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.84
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    326
  • KLCP đang niêm yết:
    19,430,006
  • KLCP đang lưu hành:
    19,430,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    338.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,609,977 402,527,938 435,021,107 684,538,215
Giá vốn hàng bán 80,397,684 369,460,798 408,369,449 623,350,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,212,293 33,067,139 26,649,182 61,187,849
Lợi nhuận tài chính -5,624,014 -14,643,542 -9,948,797 -7,973,007
Lợi nhuận khác -350,590 7,481,495 19,197 -4,530,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 88,627 404,725 800,917 8,400,746
Lợi nhuận sau thuế 73,415 238,884 628,008 3,095,392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 73,415 238,884 628,008 3,095,392
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 860,523,706 870,618,155 1,051,784,465 1,344,121,429
Tổng tài sản 2,067,894,003 2,069,149,558 2,242,768,477 2,512,738,947
Nợ ngắn hạn 776,717,441 781,223,371 965,714,489 1,133,950,828
Tổng nợ 1,756,934,682 1,758,778,518 1,933,714,449 2,204,959,080
Vốn chủ sở hữu 310,959,321 310,371,040 309,054,027 307,779,868
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.9 0.93 0.68 0.17
16.68 16.89 16.89 15.79
17 20.75 27.79 88.24
0.78 0.86 0.57 0.13
5.55 5.5 4.04 1.09
13.88 13.21 12.75 0.21
13.88 13.21 12.75 6.52
85.88 84.35 85.81 87.92
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %0.05 %0.1 %0.15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402505007500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k84 %86.4 %88.8 %91.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.