MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POT

 Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện - POT>
POSTEF® có một vị thế và tiềm lực vững chắc trong thị trường thiết bị bưu chính viễn thông. Đầu tư thiết bị, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực và chất lượng các sản phẩm và dịch vụ đã giúp POSTEF® khẳng định niềm tin của mình đối với khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.35%
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.15%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.26%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.26
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.79
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,020
  • KLCP đang niêm yết:
    19,430,006
  • KLCP đang lưu hành:
    19,430,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 684,538,215 132,982,969 401,275,664 299,845,079
Giá vốn hàng bán 623,350,367 119,162,322 364,614,942 274,305,198
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,187,849 13,762,112 36,660,721 25,539,881
Lợi nhuận tài chính -7,973,007 -8,312,534 -11,994,117 -10,494,093
Lợi nhuận khác -4,530,000 482,087 399,373 3,271,818
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,400,746 -9,335,126 619,994 1,046,191
Lợi nhuận sau thuế 3,095,392 -9,397,540 423,156 771,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,095,392 -9,397,540 423,156 771,464
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,344,121,429 1,151,193,663 1,109,103,134 979,162,633
Tổng tài sản 2,512,738,947 2,356,633,413 2,327,721,103 979,162,633
Nợ ngắn hạn 1,133,950,828 1,049,225,833 1,038,191,707 884,205,374
Tổng nợ 2,204,959,080 2,059,267,739 2,030,661,236 1,896,731,922
Vốn chủ sở hữu 307,779,868 283,417,634 283,417,634 306,790,385
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.