MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam - PPS
Ngày 27/11/2007: Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPS) được thành lập theo định hướng của Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN) và Tổng công ty Điện lực dầu khí Việt Nam (PV POWER). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, kiểm tra và phân tích kỹ thuật điện...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
11.20
  0.2 (1.82%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.2
  • Giá thấp nhất
    11.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.80 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.4%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.9%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.53%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.2%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 16/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.87%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2011: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    9.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.63
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,430
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    168.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,128,715 86,091,777 63,272,737 162,129,749
Giá vốn hàng bán 47,860,080 73,238,058 49,371,007 139,694,536
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,268,635 12,853,719 13,901,730 22,435,213
Lợi nhuận tài chính 789,242 887,936 610,959 1,534,558
Lợi nhuận khác -4,342 -29,670 -513,327 -15,532
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,932,789 3,905,434 6,060,337 6,945,071
Lợi nhuận sau thuế 5,527,062 3,107,634 4,039,386 5,701,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,527,062 3,107,634 4,039,386 5,701,179
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 189,664,524 202,848,737 211,015,494 246,805,896
Tổng tài sản 229,840,254 244,915,423 252,470,014 291,561,100
Nợ ngắn hạn 39,191,051 65,472,490 68,987,696 102,377,603
Tổng nợ 39,191,051 65,472,490 68,987,696 102,377,603
Vốn chủ sở hữu 190,649,202 179,442,932 183,482,319 189,183,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.24
9.73 9.73 9.73 12.63
151.43 151.43 151.43 8.87
22.59 22.59 22.59 6.37
15.25 15.25 15.25 9.82
6100 6100 6100 4.99
2000 2000 2000 16.78
111.11 111.11 111.11 35.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403601 %1.5 %2 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602401 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201802.5 %5 %7.5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2406012018012 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036016 %24 %32 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.