MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSD

 Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (HNX)

Công ty CP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí - PSD
Công ty Cổ phần Dịch vụ phân phối tổng hợp Dầu khí (PSD) được thành lập năm 2007, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Dầu khí (Petrosetco). Tổng công ty thuộc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. Sau hơn 9 năm hình thành và phát triển, PSD đã khẳng định vị trí là một trong những nhà phân phối chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, phân phối sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu danh tiếng thế giới.
Cập nhật:
10:48 T2, 19/05/2025
11.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11200
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,222,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 12/08/2023: Phát hành cho CBCNV 1,575,000
- 27/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.69
  •        P/E :
    6.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.55
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    98,970
  • KLCP đang niêm yết:
    51,827,894
  • KLCP đang lưu hành:
    51,827,894
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    580.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,440,174,907 1,603,268,623 1,386,345,164 1,388,352,409
Giá vốn hàng bán 1,320,704,670 1,459,326,519 1,234,265,684 1,277,120,951
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,970,194 80,321,196 103,848,715 65,533,988
Lợi nhuận tài chính 102,387 15,282,457 3,066,543 10,506,115
Lợi nhuận khác 3,349,508 403,576 2,276,363 1,137,824
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,755,079 35,718,381 22,033,679 28,050,198
Lợi nhuận sau thuế 17,950,907 27,868,382 17,537,847 22,146,842
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,970,508 27,895,549 17,538,349 22,146,842
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,649,735,606 2,510,135,978 2,729,454,672 2,975,597,256
Tổng tài sản 2,727,968,990 2,583,759,094 2,802,459,328 3,040,061,869
Nợ ngắn hạn 2,140,000,287 1,969,368,968 2,224,486,744 2,439,500,554
Tổng nợ 2,142,635,022 1,971,986,901 2,226,770,956 2,441,684,767
Vốn chủ sở hữu 585,333,968 611,772,193 575,688,372 598,377,102
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.