MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

QST

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh (HNX)

CTCP Sách & Thiết bị trường học Quảng Ninh - QST
Công ty Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh được UBND tỉnh Quảng Ninh thành lập từ 04/11/1983. Sau hơn 20 năm phát triển, Công ty hoạt động với mục tiêu: giữ vững và mở rộng quy mô phát triển lên Tổng công ty theo hướng kinh doanh đa ngành; theo đuổi mục tiêu chất lượng cao đối với công tác giáo dục trường Văn Lang; giữ vững thị phần bán buôn thông qua hệ thống các phòng GD&ĐT, các trường, mở rộng mạng lưới các siêu thị...
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
24.60
  0.1 (0.41%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    24.6
  • Giá cao nhất
    24.6
  • Giá thấp nhất
    24.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/03/2013: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.72
  •        P/E :
    5.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.34
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    3,240,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,240,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    79.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,560,179 62,778,836 63,934,927 52,809,109
Giá vốn hàng bán 15,627,220 54,836,990 60,382,982 37,613,389
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,932,959 7,941,846 3,551,946 15,195,720
Lợi nhuận tài chính -636,994 -657,741 -690,065 -636,618
Lợi nhuận khác 167,935 -7,250 250,701
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,751,310 1,514,136 -3,041,489 9,124,240
Lợi nhuận sau thuế 3,376,179 1,362,721 -2,737,338 8,103,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,376,179 1,362,721 -2,737,338 8,103,956
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,429,464 67,260,699 84,507,844 38,485,283
Tổng tài sản 92,984,696 139,482,202 157,535,308 111,774,392
Nợ ngắn hạn 38,857,533 91,965,891 112,178,558 59,769,910
Tổng nợ 42,844,440 95,140,352 115,930,795 62,065,924
Vốn chủ sở hữu 50,140,255 44,341,851 41,604,512 49,708,468
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.91 2.4 1.8 2.67
12.77 11.9 12.48 14.53
7.02 5 8.06 5.99
6.1 4.84 7.44 10.25
16.9 10.78 14.39 20.45
16.36 15.88 15.45 5.2
16.36 15.88 15.45 17.02
63.91 55.11 48.32 49.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50050100-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302550750 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018024 %48 %72 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.