MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

SED

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam - SED
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển giáo dục Phương Nam ra đời trên cơ sở thành lập mới với cổ đông sáng lập chính là Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam (và các cổ đông góp vốn khác), đi vào hoạt động từ ngày 23/03/2007. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh thiết bih giáo dục, văn hóa phẩm; thiết kế đồ họa, dịch thuật; sản xuất mua bán thiết bị dụng cụ văn phòng phẩm; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
28.40
  -0.3 (-1.05%)
Khối lượng
14,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.7
  • Giá trần
    31.5
  • Giá sàn
    25.9
  • Giá mở cửa
    28.7
  • Giá cao nhất
    29
  • Giá thấp nhất
    28.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 03/07/2015: Phát hành riêng lẻ 2,000,000
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.20
  •        P/E :
    5.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.01
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,253
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,271,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    263.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,598,244 617,089,834 428,715,025 203,101,933
Giá vốn hàng bán 56,533,596 491,226,007 321,372,636 152,691,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,001,302 125,626,500 107,208,956 44,572,994
Lợi nhuận tài chính -155,200 -1,652,590 -3,405,916 5,145,467
Lợi nhuận khác -8,354 270,959 -7,237 -54,451
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,256,154 24,349,712 21,541,172 27,520,564
Lợi nhuận sau thuế 4,204,923 18,701,949 16,901,255 21,177,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,204,923 18,701,949 16,901,255 21,177,460
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 414,086,242 786,731,023 679,938,521 506,663,218
Tổng tài sản 518,616,496 890,214,281 780,560,293 607,018,318
Nợ ngắn hạn 217,253,118 584,056,655 457,501,411 273,149,526
Tổng nợ 217,253,118 584,056,655 457,501,411 273,149,526
Vốn chủ sở hữu 301,363,378 306,157,627 323,058,882 333,868,792
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.14 3.31 3.42 3.69
22.08 24.05 25.93 32.05
5.06 5.05 6.67 5.15
9.32 9.57 7.7 7.73
17.13 15.66 14.75 13.86
27.46 27.16 25.33 3.92
27.46 27.16 25.33 24.76
45.56 38.88 47.82 44.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24020040060020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.