MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1749/TB-SGDHN ngày 21/04/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long - TIG>
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (ThangLong Invest Group - TIG) được thành lập ngày 8/8/2001, tiền thân là Công ty CP Văn hóa Thông tin Thăng Long. Ngày 8/10/2010, ThangLong Invest Group chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội ( HNX) với mã chứng khoán TIG. Bất động sản, đầu tư tài chính, chứng khoán, đầu tư xây dựng, truyền thông là những lĩnh vực chính của TIG.
Duy trì cảnh báo từ 8.9.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.02%
- 04/09/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2016: Phát hành riêng lẻ 12,350,000
- 03/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/08/2014: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.55
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    644,880
  • KLCP đang niêm yết:
    183,606,205
  • KLCP đang lưu hành:
    193,606,205
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 400,261,031 382,245,003 259,273,161 170,863,372
Giá vốn hàng bán 345,613,645 307,907,369 235,925,836 145,475,304
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,647,385 74,337,633 23,347,325 25,388,068
Lợi nhuận tài chính -75,817,347 5,238,705 10,042,538 14,491,289
Lợi nhuận khác -8,151,534 -1,950,538 1,974,922 -4,769,202
Tổng lợi nhuận trước thuế -40,591,136 53,754,686 7,359,870 8,016,044
Lợi nhuận sau thuế -42,609,196 38,156,446 7,359,023 2,631,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -36,694,432 38,258,730 7,838,520 3,503,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,110,844,217 2,010,119,185 2,001,549,995 2,058,005,209
Tổng tài sản 4,100,018,977 4,039,968,586 4,090,931,595 3,995,244,365
Nợ ngắn hạn 1,372,814,045 944,376,565 933,562,888 898,356,471
Tổng nợ 2,284,695,999 1,907,162,093 1,958,484,571 1,849,599,202
Vốn chủ sở hữu 1,815,322,978 2,132,806,493 2,132,447,024 2,145,645,163
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.