MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE4

 Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 - VE4>
Công ty cổ phần xây dựng điện VNECO4 tiền thân là Xí nghiệp cơ điện thuộc Công ty xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần xây dựng điện Việt Nam) được thành lập từ năm 1989. Công ty được chấp thuận niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội ngày 12/09/2012. Ngành nghề kinh doanh: lắp đặt hệ thống; sản xuất bê tông và các sản phẩm xi măng thạch cao; phá dỡ, bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng; vận tải hàng hóa...
Chuyển sang cảnh báo từ 4.7.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,028,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.01
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.23
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    1,028,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,028,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,450,505 6,834,334 14,209,218 24,616,627
Giá vốn hàng bán 24,894,780 6,146,201 13,302,695 24,680,699
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,555,725 688,133 906,523 -64,072
Lợi nhuận tài chính -412,571 -433,254 -101,739 -16,410
Lợi nhuận khác 145,165 8,076 269,705 9,511
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,702 55,737 59,224 -1,014,114
Lợi nhuận sau thuế -139,839 55,737 59,224 -1,014,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -139,839 55,737 59,224 -1,014,114
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 52,411,905 48,754,189 56,307,112 50,111,446
Tổng tài sản 62,022,589 58,051,324 65,433,040 59,004,840
Nợ ngắn hạn 47,788,638 43,913,913 51,620,140 46,679,211
Tổng nợ 52,081,841 48,091,450 55,413,942 49,991,774
Vốn chủ sở hữu 9,940,747 -320,126 -260,902 -1,266,933
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.