MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHL

 Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long - VHL
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long tiền thân là Nhà máy Gạch Ba Lan được thành lập năm 1978, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm xây dựng Viglacera. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; sản xuất khai thác và kinh doanh các chủng loại VLXD; tư vấn thiết kế, ứng dung, chuyển giao công nghệ sản xuất VLXD...
Duy trì cảnh báo, bị kiểm soát từ 28.2.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 56.25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 93.25%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 77%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.72
  •        P/E :
    -5.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.87
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,643
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    250.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 290,093,192 281,565,732 335,499,383 335,499,383
Giá vốn hàng bán 261,966,935 247,606,390 296,285,124 296,285,124
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,126,256 33,959,342 39,214,260 39,214,260
Lợi nhuận tài chính -1,471,440 -1,284,251 468,531 468,531
Lợi nhuận khác -4,004,781 -10,333,329 -6,426,832 -6,426,832
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,341,425 -25,219,422 -13,645,442 -13,645,442
Lợi nhuận sau thuế -9,841,076 -26,348,024 -15,593,147 -15,593,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,654,654 -26,348,024 -15,684,807 -15,593,147
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 408,693,808 412,773,655 422,372,441 422,372,441
Tổng tài sản 770,759,175 747,609,832 728,932,935 728,932,935
Nợ ngắn hạn 202,984,677 204,570,515 201,482,614 201,482,614
Tổng nợ 256,834,952 260,033,634 257,078,274 257,078,274
Vốn chủ sở hữu 513,924,223 487,576,198 471,854,661 471,854,661
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.