MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGD

 Công ty Cổ phần Gò Đàng

Hủy niêm yết tự nguyện từ 28/8/2013
Cập nhật:
15:15 T3, 16/12/2014
41.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    41.5
  • Giá trần
    44.4
  • Giá sàn
    38.6
  • Giá mở cửa
    41.5
  • Giá cao nhất
    41.5
  • Giá thấp nhất
    41.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/11/2012: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.59
  •        P/E :
    -69.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.82
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    569
  • KLCP đang niêm yết:
    11,999,930
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    747.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 597,525,446 848,771,411 868,535,183 867,844,925
Giá vốn hàng bán 468,471,779 604,229,501 644,261,142 757,759,888
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 126,358,916 234,747,066 203,283,954 98,424,359
Lợi nhuận tài chính -1,486,680 -16,215,221 -13,495,119 11,001,499
Lợi nhuận khác -1,483,524 -525,458 2,154,807 -853,231
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,539,773 132,480,740 102,281,692 -6,353,006
Lợi nhuận sau thuế 42,539,773 130,801,246 96,693,815 -10,688,595
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,539,773 130,801,246 96,693,815 -10,688,595
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 289,108,786 481,089,623 902,533,741 1,202,957,897
Tổng tài sản 458,721,745 672,724,734 1,274,051,145 1,873,518,229
Nợ ngắn hạn 281,052,586 389,528,929 538,469,490 1,025,846,176
Tổng nợ 290,291,586 389,528,929 538,469,490 1,156,675,169
Vốn chủ sở hữu 168,430,159 283,195,805 735,581,655 716,843,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.