Thông tin giao dịch
CVT
Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
Công ty Cổ phần CMC là doanh nghiệp độc lập được thành lập theo hình thức chuyển từ doanh nghiệp nhà nước là Công ty công nghiệp bê tông và vật liệu xây dựng thành công ty cổ phần CMC ngày 23/03/2006. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, đường ống thoát nước và phụ kiện nước,...; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; gia công lắp đặt thiết bị trong ngành công nghiệp, thủy lợi, dân dụng, giao thông...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
25.60
0.75 (3.02%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.85
-
Giá trần
26.55
-
Giá sàn
23.15
-
Giá mở cửa
25.6
-
Giá cao nhất
25.6
-
Giá thấp nhất
25.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.55
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/11/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 4,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 25.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,223,903
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
519,617,422
|
318,875,612
|
455,349,299
|
512,509,353
|
|
Giá vốn hàng bán
|
386,805,711
|
223,458,713
|
354,448,052
|
387,634,151
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,997,268
|
71,417,505
|
77,266,045
|
68,856,510
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-14,978,819
|
-17,569,773
|
-14,663,933
|
601,348
|
|
Lợi nhuận khác
|
83,959
|
-645,969
|
-808,555
|
-2,099,215
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,112,656
|
22,138,365
|
28,754,162
|
33,291,238
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-14,221,364
|
17,710,692
|
22,527,469
|
26,032,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,221,364
|
17,708,285
|
22,525,023
|
26,030,129
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,369,593,649
|
2,231,535,844
|
2,463,380,261
|
2,431,506,249
|
|
Tổng tài sản
|
3,309,870,425
|
3,134,200,380
|
3,309,817,984
|
3,243,414,579
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,380,033,019
|
1,301,074,594
|
1,562,096,313
|
1,492,223,294
|
|
Tổng nợ
|
2,398,356,464
|
2,205,175,693
|
2,358,468,865
|
2,266,235,882
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
911,513,962
|
929,024,687
|
951,349,119
|
977,178,698
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.