MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHC

 Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)

CTCP Đông Hải Bến Tre - DOHACO - DHC
Công ty Cổ Phần Đông Hải Bến Tre tiền thân là doanh nghiệp nhà nước thành lập năm 1994. Tháng 4/2003 : chuyển đổi sang Công ty Cổ Phần Đông Hải Bến Tre theo quyết định số : 4278/QĐ-UB của UBND tỉnh Bến Tre ngày 25/12/2002 dưới hình thức cổ phần hóa. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 1300 358260 do Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bến Tre cấp lần đầu ngày 02/4/2003 và cấp lại lần 10 ngày 23/01/2015. Ngày 23/07/2009: Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre chính thức niêm yết và giao dịch cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) với mã chứng khoán : DHC
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
35.30
  -0.25 (-0.7%)
Khối lượng
180,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.55
  • Giá trần
    38
  • Giá sàn
    33.1
  • Giá mở cửa
    35.45
  • Giá cao nhất
    35.55
  • Giá thấp nhất
    35.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -19,200
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.76 (Tỷ)
  • Room còn lại
    10.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 26/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/10/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/03/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.07
  •        P/E :
    11.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.30
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    389,690
  • KLCP đang niêm yết:
    80,493,048
  • KLCP đang lưu hành:
    80,493,048
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,841.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 817,110,531 810,793,767 1,016,128,799 896,446,037
Giá vốn hàng bán 703,439,530 706,666,682 905,942,357 782,330,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 112,448,481 104,123,902 110,126,574 114,074,322
Lợi nhuận tài chính 2,147,173 -4,530,990 -5,735,174 9,513,877
Lợi nhuận khác 905,598 627,449 2,715,435 3,958,262
Tổng lợi nhuận trước thuế 87,451,409 63,434,864 69,908,003 89,753,115
Lợi nhuận sau thuế 75,008,367 55,602,743 60,505,126 77,042,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 75,008,367 55,602,743 60,395,897 77,026,862
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,785,334,757 1,832,488,600 2,027,236,592 2,132,422,964
Tổng tài sản 2,915,372,357 2,961,100,737 3,091,235,609 3,212,928,482
Nợ ngắn hạn 1,062,753,439 1,053,593,795 1,207,871,356 1,246,921,756
Tổng nợ 1,063,725,193 1,053,593,795 1,209,871,356 1,254,521,756
Vốn chủ sở hữu 1,851,647,164 1,907,506,942 1,881,364,253 1,958,406,727
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.