MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S4A

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A - S4A>
Đăng ký doanh nghiệp số 5900413305 (số cũ 3903000124) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp lần đầu ngày 15/05/2007, đăng ký thay đổi lần thứ 1 ngày 16/12/2013.Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A trở thành công ty đại chúng từ ngày 14/02/2015 theo chấp thuận của UBCKNN tại Công văn số 838/UBCK-QLPH ngày 14/02/2015.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
37.10
  0 (0%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.1
  • Giá trần
    39.65
  • Giá sàn
    34.55
  • Giá mở cửa
    37
  • Giá cao nhất
    37.1
  • Giá thấp nhất
    37
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.26
  •        P/E :
    11.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.99
  •        P/B:
    2.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,560
  • KLCP đang niêm yết:
    42,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    42,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,565.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,261,168 44,147,197 38,256,451 86,936,844
Giá vốn hàng bán 34,094,521 20,413,099 28,654,762 29,750,972
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,166,647 23,734,097 9,601,690 57,185,873
Lợi nhuận tài chính -4,313,794 -7,732,336 -12,540,122 62,311
Lợi nhuận khác -7,344 3,310,651 -5,095
Tổng lợi nhuận trước thuế 59,626,394 14,381,352 -1,347,957 55,567,912
Lợi nhuận sau thuế 56,628,133 12,943,217 -1,947,948 50,011,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,628,133 12,943,217 -1,947,948 50,011,121
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 195,424,048 193,922,103 174,883,153 246,754,525
Tổng tài sản 1,000,551,683 989,840,814 956,442,984 1,020,061,002
Nợ ngắn hạn 186,559,258 80,919,846 98,689,450 114,590,398
Tổng nợ 410,020,230 437,092,161 428,942,279 442,646,417
Vốn chủ sở hữu 590,531,453 552,748,653 527,500,705 577,414,584
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.