MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

TGG

 Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)

Công ty Cổ phần The Golden Group - TGG
Được thành lập từ năm 2012 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển; Hiện nay, Công ty cổ phần Louis Capital (Mã: TTG) định hướng phát triển trở thành công ty đầu tư đa ngành, trên các lĩnh vực như: Bất động sản, chứng khoán, mua bán nợ, thủy sản, nông sản, trồng trọt và chăn nuôi.
Đình chỉ GD từ 29.12.2023
Cập nhật:
14:15 T5, 20/03/2025
2.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/01/1900
Với Khối lượng (cp):26,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.8
Ngày giao dịch cuối cùng:14/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.46
  •        P/E :
    -4.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.71
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    27,299,990
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 164,546,550 117,229,012 127,015,415 75,420,044
Giá vốn hàng bán 155,717,563 102,435,339 114,361,168 65,113,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,817,081 14,793,673 12,654,247 10,052,675
Lợi nhuận tài chính -1,251,118 -1,220,523 -4,488,782 1,782,313
Lợi nhuận khác 237,254 -471,527 460,385 321,393
Tổng lợi nhuận trước thuế -14,754,807 -1,625,252 6,930,686 -2,326,177
Lợi nhuận sau thuế -15,003,559 -1,813,573 5,735,069 -2,812,841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,771,912 -2,167,258 624,575 -1,270,353
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 218,993,385 161,094,406 156,411,653 143,970,225
Tổng tài sản 334,721,340 356,563,543 313,106,590 300,511,223
Nợ ngắn hạn 229,045,576 223,678,950 114,923,092 101,612,683
Tổng nợ 247,666,894 250,631,619 136,117,969 119,406,793
Vốn chủ sở hữu 87,054,446 105,931,924 176,988,622 181,104,430
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2022
-3.8
4.41
-1.05
-42.32
-105.47
-32.55
-25.41
59.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-10 %-5 %0 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045030 %60 %90 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.