Thông tin giao dịch
VHC
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
Bà Trương Thị Lệ Khanh sáng lập Công ty TNHH Vĩnh Hoàn. Được thành lập vào ngày 27 tháng 12 năm 1997 tại thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, thuộc đồng bằng sông Cửu Long, công ty chính là lựa chọn ưu tiên của nhà nhập khẩu nước ngoài cho mặt hàng cá tra, basa fillet và hàng giá trị gia tăng từ cá tra và basa. Năm 2007: Chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. HCM (HOSE).
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
72.60
-0.6 (-0.82%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
73.2
-
Giá trần
78.3
-
Giá sàn
68.1
-
Giá mở cửa
73
-
Giá cao nhất
73.6
-
Giá thấp nhất
72.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
51,200
-
GT Mua
8.6 (Tỷ)
-
GT Bán
4.86 (Tỷ)
-
Room còn lại
85.73
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,399,360,802
|
2,860,328,816
|
3,213,180,951
|
3,293,105,850
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,200,394,934
|
2,589,544,419
|
2,733,982,689
|
-2,699,313,535
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
195,273,974
|
266,224,065
|
461,677,395
|
578,592,925
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
36,815,551
|
72,828,205
|
60,180,665
|
137,167,533
|
|
Lợi nhuận khác
|
14,637,304
|
9,356,166
|
11,826,054
|
7,778,453
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
98,564,657
|
216,688,492
|
393,102,435
|
401,545,080
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
66,336,281
|
189,059,789
|
335,901,808
|
341,069,567
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
47,644,563
|
169,663,278
|
313,981,407
|
320,625,073
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,751,317,422
|
7,991,899,101
|
8,085,892,969
|
8,451,240,698
|
|
Tổng tài sản
|
11,805,747,662
|
12,092,717,421
|
12,219,147,818
|
12,522,104,103
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,118,268,723
|
3,678,001,232
|
3,468,437,768
|
3,495,555,517
|
|
Tổng nợ
|
3,238,851,611
|
3,762,287,973
|
3,552,663,115
|
3,512,302,960
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,566,896,051
|
8,330,429,447
|
8,666,484,703
|
9,009,801,144
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.