Doanh thu bán hàng và CCDV
|
597,525,446
|
848,771,411
|
868,535,183
|
867,844,925
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
126,358,916
|
234,747,066
|
203,283,954
|
98,424,359
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,539,773
|
132,480,740
|
102,281,692
|
-6,353,006
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,539,773
|
130,801,246
|
96,693,815
|
-10,688,595
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
289,108,786
|
481,089,623
|
902,533,741
|
1,202,957,897
|
|