MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

BCE

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)

CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương - BECAMEX BCE
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương được thành lập theo giấy chứng nhận kinh doanh số 4603000039 ngày 25/02/2016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư cấp ngày 25/02/2002 và thay đổi giấy phép lần thứ 11 theo giất chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 3700408992 ngày 03/07/2015
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
10.30
  0 (0%)
Khối lượng
98,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9.58
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/02/2021: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    6.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.06
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    129,340
  • KLCP đang niêm yết:
    35,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    360.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,588,495 16,562,951 10,350,287 260,532,989
Giá vốn hàng bán 8,834,410 17,735,412 12,783,565 122,995,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,754,085 -1,172,462 -2,433,278 92,734,546
Lợi nhuận tài chính -1,455,067 -1,099,140 -822,460 -1,054,591
Lợi nhuận khác 1,389,744 -564,987 -563,585 -296,127
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,712,978 -11,612,253 -9,666,591 82,225,104
Lợi nhuận sau thuế -4,712,978 -11,612,253 -9,666,591 78,050,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,712,978 -11,612,253 -9,666,591 78,050,560
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 460,962,962 458,416,309 492,996,357 586,640,810
Tổng tài sản 616,482,902 580,782,729 614,153,863 713,780,075
Nợ ngắn hạn 286,257,383 262,175,240 305,212,985 326,788,637
Tổng nợ 286,257,383 262,175,240 305,212,985 326,788,637
Vốn chủ sở hữu 330,225,519 318,607,489 308,940,878 386,991,438
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.03 0.92 0.57 0.02
12.23 11.92 11.22 9.53
6.69 14.67 32.28 291.5
4.34 3.53 2.74 0.11
10.13 9.25 5.63 0.23
9.28 13.74 33.04 0.64
9.28 13.74 33.04 30.78
57.14 61.88 51.43 51.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-100 %-50 %0 %50 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-50 %0 %50 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075044 %46 %48 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.