Thông tin giao dịch
BHS
Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa được xây dựng từ năm 1969 với tiền thân là Nhà máy đường 400 tấn, sản phẩm chính lúc bấy giờ là đường ngà, rượu mùi, bao đay. Giai đọan 1969 – 1993, không ngừng mở rộng quy mô lắp đặt dây chuyền tăng năng suất và tạo ra các sản phẩm mới. Năm 1994, nhà máy Đường Biên Hòa đổi tên thành Công ty Đường Biên Hòa. 16/05/2001, công ty Cổ phần Đường Biên Hòa ra đời.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/08/2017
22.00
0.3 (1.38%)
-
Giá tham chiếu
21.7
-
Giá trần
23.2
-
Giá sàn
20.2
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
22
-
Giá thấp nhất
21.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
250,240
-
GT Mua
5.43 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
40.24
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2016
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
930,090,679
|
1,578,247,792
|
1,380,876,826
|
1,511,636,260
|
|
Giá vốn hàng bán
|
791,230,093
|
1,377,851,700
|
1,222,227,308
|
1,333,296,816
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
132,594,973
|
193,308,436
|
141,600,947
|
163,265,541
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-19,387,237
|
28,781,224
|
24,538,144
|
46,643,080
|
|
Lợi nhuận khác
|
238,617
|
-587,776
|
2,883,278
|
-2,316,557
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
46,721,647
|
121,287,689
|
74,559,466
|
98,637,902
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
40,826,360
|
103,436,733
|
58,320,878
|
85,678,587
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,486,540
|
103,242,487
|
58,260,129
|
100,106,438
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,431,445,785
|
3,729,258,264
|
4,386,209,867
|
6,535,071,975
|
|
Tổng tài sản
|
5,700,355,653
|
6,028,259,134
|
6,685,618,992
|
11,408,528,625
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,852,992,648
|
3,134,483,614
|
3,723,817,810
|
5,916,696,054
|
|
Tổng nợ
|
3,514,855,025
|
3,750,412,352
|
4,350,488,238
|
7,663,341,967
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,185,500,627
|
2,277,846,782
|
2,335,130,754
|
3,745,186,658
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.