MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1168.34 74.04 6.77%

GTGD: 6,305.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11050110011501200

HNX: 208.32 15.74 8.17%

GTGD: 563.592 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210

Thông tin giao dịch

CVT

 Công ty Cổ phần CMC (HOSE)

Công ty Cổ phần CMC - CVT
Công ty Cổ phần CMC là doanh nghiệp độc lập được thành lập theo hình thức chuyển từ doanh nghiệp nhà nước là Công ty công nghiệp bê tông và vật liệu xây dựng thành công ty cổ phần CMC ngày 23/03/2006. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, đường ống thoát nước và phụ kiện nước,...; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; gia công lắp đặt thiết bị trong ngành công nghiệp, thủy lợi, dân dụng, giao thông...
Cập nhật:
15:15 T5, 10/04/2025
27.70
  0.05 (0.18%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.65
  • Giá trần
    29.55
  • Giá sàn
    25.75
  • Giá mở cửa
    27.55
  • Giá cao nhất
    27.95
  • Giá thấp nhất
    27.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/11/2009
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,223,903
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 13/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    16.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.35
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,430
  • KLCP đang niêm yết:
    36,690,887
  • KLCP đang lưu hành:
    36,690,887
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,016.34
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 318,875,612 455,349,299 512,509,353 585,552,117
Giá vốn hàng bán 223,458,713 354,448,052 387,634,151 482,869,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,417,505 77,266,045 68,856,510 45,899,800
Lợi nhuận tài chính -17,569,773 -14,663,933 601,348 -8,570,863
Lợi nhuận khác -645,969 -808,555 -2,099,215 -169,987
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,138,365 28,754,162 33,291,238 355,224
Lợi nhuận sau thuế 17,710,692 22,527,469 26,032,616 -6,452,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,708,285 22,525,023 26,030,129 -6,455,889
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,231,535,844 2,463,380,261 2,431,506,249 2,587,784,781
Tổng tài sản 3,134,200,380 3,309,817,984 3,243,414,579 3,333,610,131
Nợ ngắn hạn 1,301,074,594 1,562,096,313 1,492,223,294 1,681,545,424
Tổng nợ 2,205,175,693 2,358,468,865 2,266,235,882 2,363,096,327
Vốn chủ sở hữu 929,024,687 951,349,119 977,178,698 970,513,804
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.12 2.57 1.11 1.63
20.81 21.19 24.72 26.45
13.19 17.7 27.75 15.34
8.65 3.88 1.23 1.79
15.8 12.11 4.48 6.16
17.14 17.04 2.03 3.19
17.14 17.04 15.3 14.07
45.22 67.97 72.48 70.9
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-300003k6k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-1.5 %0 %1.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k69.6 %70.2 %70.8 %71.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.