|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
655,358,985
|
581,184,108
|
708,604,393
|
562,655,689
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,731,581
|
13,878,557
|
21,065,241
|
26,162,494
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,961,416
|
14,827,671
|
18,640,424
|
19,522,252
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,317,590
|
13,344,904
|
16,708,022
|
17,570,027
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,215,365,133
|
1,181,445,377
|
1,201,356,965
|
1,323,360,376
|
|