Doanh thu bán hàng và CCDV
|
704,846,522
|
762,214,060
|
812,780,999
|
655,358,985
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,448,237
|
18,493,723
|
25,932,318
|
13,731,581
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,520,364
|
17,126,821
|
15,737,863
|
15,961,416
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,968,328
|
15,349,295
|
14,164,077
|
14,317,590
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,245,872,148
|
1,119,768,098
|
1,234,203,774
|
1,215,365,133
|
|