Thông tin giao dịch
DTA
Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
Công ty Cổ phần Đệ Tam được thành lập ngày 10/10/2003 theo giấy CNĐKKD số 4103001861 so Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp với số vốn ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Tháng 01/2010 chính thức được UBCKNN công nhận trở thành công ty đại chúng. Tháng 7/2010 chính thức niêm yết cổ phiếu DTA trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 T6, 18/04/2025
4.88
-0.08 (-1.61%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.96
-
Giá trần
5.3
-
Giá sàn
4.62
-
Giá mở cửa
4.95
-
Giá cao nhất
4.95
-
Giá thấp nhất
4.66
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
34,179,903
|
40,592,713
|
46,931,313
|
24,379,644
|
|
Giá vốn hàng bán
|
26,753,456
|
31,115,651
|
41,483,632
|
19,739,850
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,987,721
|
5,771,397
|
5,447,680
|
3,691,065
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,970,790
|
-2,924,113
|
-2,451,820
|
-2,315,804
|
|
Lợi nhuận khác
|
524,116
|
1,118,317
|
936,764
|
1,187,407
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
605,792
|
815,533
|
1,062,479
|
648,133
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
120,826
|
352,443
|
568,266
|
201,912
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
120,826
|
352,443
|
568,266
|
201,912
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
259,220,596
|
228,096,738
|
189,862,839
|
225,166,476
|
|
Tổng tài sản
|
686,376,882
|
653,212,363
|
649,911,474
|
634,316,720
|
|
Nợ ngắn hạn
|
378,158,758
|
338,310,406
|
296,225,997
|
327,743,778
|
|
Tổng nợ
|
483,369,643
|
449,852,681
|
445,482,398
|
429,685,733
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
203,007,239
|
203,359,683
|
204,429,076
|
204,630,987
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
0.26 |
0.37 |
-0.22 |
0.07 |
|
|
10.57 |
10.93 |
10.19 |
11.23 |
|
|
27.54 |
15.16 |
-21.23 |
71.43 |
|
|
1.04 |
1.36 |
-0.71 |
0.19 |
|
|
2.27 |
3.35 |
-2.07 |
0.66 |
|
|
42.53 |
30.48 |
16.93 |
1.33 |
|
|
42.53 |
30.48 |
16.93 |
21.81 |
|
|
53.98 |
59.49 |
65.61 |
71.38 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.