|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
332,522,436
|
230,146,054
|
191,760,881
|
195,702,925
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,013,446
|
8,621,539
|
7,450,221
|
11,776,589
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,511,684
|
7,526,475
|
14,480,723
|
14,476,228
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,211,327
|
5,496,448
|
10,862,534
|
10,530,559
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,898,782,129
|
4,270,379,493
|
4,510,970,960
|
4,881,593,180
|
|