Thông tin giao dịch
EVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
Công ty cổ phần Đầu tư Everland được thành lập năm 2009, với lĩnh vực kinh doanh
ban đầu là cung ứng vật tư, vật liệu xây dựng như: xi măng, sắt thép, kính, đá ốp lát (tự nhiên, nhân tạo), thiết bị vệ sinh, gạch ceramic, sàn gỗ, sơn, vật liệu chống thấm, vật liệu trang trí,...
Chuyển từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát từ 9.4.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC HN năm đã kiểm toán trong 2 năm liên tiếp.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
5.92
0.24 (4.23%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.68
-
Giá trần
6.07
-
Giá sàn
5.29
-
Giá mở cửa
5.75
-
Giá cao nhất
5.98
-
Giá thấp nhất
5.72
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-21,300
-
GT Mua
0.4 (Tỷ)
-
GT Bán
0.52 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
143,443,612
|
486,310,406
|
332,522,436
|
230,146,054
|
|
Giá vốn hàng bán
|
134,000,798
|
458,281,741
|
319,440,484
|
221,475,574
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,414,110
|
28,001,303
|
13,013,446
|
8,621,539
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-523,581
|
9,280,898
|
3,192,929
|
2,673,667
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9,671
|
-3,644,891
|
-1,285,129
|
-39,721
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,599,262
|
29,249,351
|
11,511,684
|
7,526,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,544,577
|
21,696,110
|
8,941,464
|
5,970,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,310,749
|
20,669,775
|
8,211,327
|
5,496,448
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,957,355,388
|
3,683,112,707
|
3,898,782,129
|
4,270,379,493
|
|
Tổng tài sản
|
3,844,240,937
|
4,223,093,754
|
4,474,657,710
|
4,900,727,215
|
|
Nợ ngắn hạn
|
681,346,534
|
781,587,925
|
826,640,208
|
1,041,817,806
|
|
Tổng nợ
|
1,204,780,638
|
1,563,339,394
|
1,626,151,346
|
2,046,428,956
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,639,460,299
|
2,659,754,360
|
2,848,506,364
|
2,854,298,258
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.29 |
0.3 |
0.23 |
0.14 |
|
|
12.08 |
12.38 |
14.91 |
10.53 |
|
|
9.03 |
30.07 |
95.65 |
40.36 |
|
|
2.13 |
1.87 |
1.15 |
0.85 |
|
|
2.49 |
2.59 |
1.5 |
1.17 |
|
|
6.49 |
6.12 |
3.67 |
2.82 |
|
|
6.49 |
6.12 |
3.67 |
4.41 |
|
|
14.62 |
27.79 |
22.87 |
26.99 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.