Doanh thu bán hàng và CCDV
|
143,443,612
|
486,310,406
|
332,522,436
|
230,146,054
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,414,110
|
28,001,303
|
13,013,446
|
8,621,539
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,599,262
|
29,249,351
|
11,511,684
|
7,526,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,310,749
|
20,669,775
|
8,211,327
|
5,496,448
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,957,355,388
|
3,683,112,707
|
3,898,782,129
|
4,270,379,493
|
|