MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU1

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 - HU1>
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng HUD1 trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và đô thị được chuyển đổi Cổ phần hóa từ Doanh nghiệp Nhà nước hạng I theo Quyết định số 1636/ QĐ-BXD ngày 03 tháng 12 năm 2003 của Bộ xây dựng. Từ 03/11/2011, cổ phiêý của CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 đã được chính thức giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mãi HU1
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
5.84
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.84
  • Giá trần
    6.24
  • Giá sàn
    5.44
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    5.84
  • Giá thấp nhất
    5.84
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    18.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.97
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,860
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,876,672 34,840,962 128,335,415 5,403,728
Giá vốn hàng bán 6,835,843 32,038,374 122,504,946 4,051,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,040,829 2,802,588 5,830,469 1,351,919
Lợi nhuận tài chính -1,037,202 -1,723,492 -1,160,423 -812,921
Lợi nhuận khác 230,358 1,652,853 8,726,174
Tổng lợi nhuận trước thuế 55,682 336,783 5,455,977 26,074
Lợi nhuận sau thuế 44,545 252,324 2,978,577 20,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,336 151,277 2,978,244 19,632
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 584,032,374 605,521,841 555,124,384 558,308,268
Tổng tài sản 712,809,270 750,671,244 682,906,833 686,547,267
Nợ ngắn hạn 564,019,555 601,629,800 535,222,602 539,950,739
Tổng nợ 564,019,555 601,629,800 535,222,602 539,950,739
Vốn chủ sở hữu 148,789,715 149,041,444 147,684,231 146,596,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.