MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1269.61 4.93 0.39%

GTGD: 13,338.82 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11260126512701275

HNX: 227.98 1.37 0.6%

GTGD: 788.065 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1226227228229

Thông tin giao dịch

HU1

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 - HU1>
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng HUD1 trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và đô thị được chuyển đổi Cổ phần hóa từ Doanh nghiệp Nhà nước hạng I theo Quyết định số 1636/ QĐ-BXD ngày 03 tháng 12 năm 2003 của Bộ xây dựng. Từ 03/11/2011, cổ phiêý của CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 đã được chính thức giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mãi HU1
Giữ nguyên diện cảnh báo do Tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC HN SX bán niên 2024.
Cập nhật:
15:15 T4, 05/02/2025
5.76
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.76
  • Giá trần
    6.16
  • Giá sàn
    5.36
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    5.76
  • Giá thấp nhất
    5.76
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.118. 112. 1216. 1230. 1213. 013. 025.566.577.5020k40k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    216.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.69
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    330
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    57.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,379,655 8,876,672 34,840,962 128,335,415
Giá vốn hàng bán 58,469,417 6,835,843 32,038,374 122,504,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,910,238 2,040,829 2,802,588 5,830,469
Lợi nhuận tài chính -858,225 -1,037,202 -1,723,492 -1,160,423
Lợi nhuận khác -1,175,706 230,358 1,652,853 8,726,174
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,830 55,682 336,783 5,455,977
Lợi nhuận sau thuế 19,887 44,545 252,324 2,978,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,417 26,336 151,277 2,978,244
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 534,450,262 584,032,374 605,521,841 555,124,384
Tổng tài sản 642,349,067 712,809,270 750,671,244 682,906,833
Nợ ngắn hạn 493,671,667 564,019,555 601,629,800 535,222,602
Tổng nợ 493,671,667 564,019,555 601,629,800 535,222,602
Vốn chủ sở hữu 148,677,400 148,789,715 149,041,444 147,684,231
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.83 0.51 0.38 n/a
16.7 15.35 14.87 13.73
10.12 17.02 36.32 n/a
0.79 0.54 -0.58 -0.01
4.98 3.26 -2.59 -0.03
7.99 7.25 4.18 -0.02
7.99 7.25 4.18 5.97
84.11 83.56 77.56 76.32
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001500 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090076.5 %78 %79.5 %81 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.