MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

PIT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)

Công ty CP Xuất nhập khẩu Petrolimex - PITCO - PIT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Petrolimex được thành lập từ năm 1999 theo Quyết định số 0806/1999/QĐ-BTM ngày 03 tháng 7 năm 1999 của Bộ Thương mại nay là Bộ Công Thương. Ngày 01 tháng 10 năm 2004, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngày 24 tháng 01 năm 2008, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
6.59
  -0.01 (-0.15%)
Khối lượng
3,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.06
  • Giá sàn
    6.14
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.66
  • Giá thấp nhất
    6.59
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,770,479
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    32.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.90
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,810
  • KLCP đang niêm yết:
    15,199,345
  • KLCP đang lưu hành:
    14,210,225
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    93.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 262,821,297 165,016,154 147,650,520 160,440,701
Giá vốn hàng bán 240,164,840 143,847,857 137,744,583 141,510,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,655,292 21,138,068 9,795,878 18,891,674
Lợi nhuận tài chính -2,814,036 -272,387 -2,424,717 -4,254,467
Lợi nhuận khác -22,306 -257 -2,683 -254,705
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,852,761 1,947,003 -63,271 -184,199
Lợi nhuận sau thuế 1,297,044 1,424,038 -68,687 194,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,297,044 1,424,038 -68,687 194,696
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 295,651,157 224,080,316 275,220,411 286,097,886
Tổng tài sản 359,991,990 288,427,585 338,368,551 345,247,265
Nợ ngắn hạn 246,688,373 173,699,929 223,714,838 230,398,857
Tổng nợ 249,314,580 176,326,137 226,341,046 233,025,064
Vốn chủ sở hữu 110,677,409 112,101,448 112,027,505 112,222,201
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.47 0.13 -0.4 -0.63
7.81 7.94 7.58 7697.3
8.04 42.31 -23.5 -9.21
2.26 0.56 -1.72 -3.13
5.64 1.53 -4.93 -8.18
7.69 13.77 10.92 -1.26
7.69 13.77 10.92 10.02
60 63.79 65.06 61.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003005 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045060 %66 %72 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.