|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
85,193,929
|
90,987,714
|
73,102,222
|
65,331,012
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,434,899
|
14,954,924
|
21,633,754
|
16,391,589
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,040,395
|
4,120,537
|
5,577,368
|
6,534,997
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,166,573
|
3,148,672
|
4,119,044
|
5,068,947
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
866,833,259
|
851,088,542
|
840,682,258
|
832,001,305
|
|