Doanh thu bán hàng và CCDV
|
94,212,980
|
91,135,790
|
84,545,608
|
88,109,407
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,411,249
|
13,728,348
|
18,394,719
|
9,708,615
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
638,678
|
1,701,688
|
5,115,888
|
1,620,220
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
377,099
|
1,261,875
|
4,009,937
|
1,224,155
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
871,634,988
|
861,120,405
|
848,240,793
|
846,235,531
|
|