MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPM

 Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)

Công ty Cổ phần S.P.M - SPM
Tiền thân của Công ty S.P.M là Công ty Dược phẩm Đô Thành. Công ty Dược phẩm Đô Thành hoạt động với tư cách là một nhà phân phối dược phẩm trực thuộc Tendipharco (Công ty Dược Quận 10) được thành lập năm 1988. Năm 1995, thành lập Công ty TNHH Dược phẩm Đô Thành (Saigon Pharma). Năm 2001, Công ty TNHH S.P.M chính thức ra đời ngày 26/03/2001. Ngày 12/02/2007, chuyển đổi thành CTCP S.P.M.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
12.45
  0.65 (5.51%)
Khối lượng
6,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12.55
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.29%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    26.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    58.25
  •        P/B:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,260
  • KLCP đang niêm yết:
    14,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,770,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    171.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,212,980 91,135,790 84,545,608 88,109,407
Giá vốn hàng bán 64,454,379 65,136,111 53,674,224 63,975,354
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,411,249 13,728,348 18,394,719 9,708,615
Lợi nhuận tài chính -2,745,920 -1,511,382 -2,767,861 -1,667,049
Lợi nhuận khác 6,000 17,597 592 -3,296
Tổng lợi nhuận trước thuế 638,678 1,701,688 5,115,888 1,620,220
Lợi nhuận sau thuế 377,099 1,261,875 4,009,937 1,224,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 377,099 1,261,875 4,009,937 1,224,155
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 871,634,988 861,120,405 848,240,793 846,235,531
Tổng tài sản 1,026,374,177 1,014,860,414 999,173,902 993,204,664
Nợ ngắn hạn 220,294,379 189,577,097 169,880,648 173,044,741
Tổng nợ 220,294,379 207,577,097 187,880,648 191,044,741
Vốn chủ sở hữu 806,079,798 807,283,317 811,293,254 802,159,923
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.