MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

SRF

 Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)

Công ty Cổ phần SEAREFICO - SRF
Qua gần 5 thập kỷ hoạt động khẳng định năng lực dẫn đầu trên hai lĩnh vực Lạnh công nghiệp và Cơ điện công trình (M&E), trở thành nhà thầu lớn nhất trong nước có khả năng đảm nhận trọn gói từ khâu thiết kế kỹ thuật, cung cấp vật tư thiết bị, thi công lắp đặt và bảo trì các công trình quy mô lớn theo tiêu chuẩn kỹ thuật và thông lệ quản lý quốc tế, đến nay, Công ty Cổ phần Searefico (SEAREFICO) đã chuyển mình sang mô hình hoạt động Pure Holding, xác lập khát vọng trở thành Tập đoàn Kỹ thuật và Công nghệ vươn tầm khu vực và thế giới.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2024 Top 10 Nhà thầu cơ điện năm 2024
2024 Top 100 Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2021-2024
2024 Top 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam (VNR500) năm 2024
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang diện kiểm soát từ 10.2.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
10.00
  0.04 (0.4%)
Khối lượng
8,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.96
  • Giá trần
    10.65
  • Giá sàn
    9.27
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.41
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,020,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 16/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 05/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.01
  •        P/E :
    -676.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.21
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,320
  • KLCP đang niêm yết:
    35,566,780
  • KLCP đang lưu hành:
    33,786,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    337.87
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 271,033,467 227,300,245 196,739,247 385,115,983
Giá vốn hàng bán 254,530,321 203,014,923 178,806,257 372,468,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,503,146 24,285,322 17,932,990 12,647,386
Lợi nhuận tài chính -6,570,427 -7,270,578 -6,822,005 -2,568,791
Lợi nhuận khác 7,209,401 1,144,080 3,041,287 591,232
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,100,746 1,006,218 1,472,203 2,472,849
Lợi nhuận sau thuế 636,708 21,189 900,356 55,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 531,041 -340,477 328,841 641,392
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,230,678,168 1,240,999,774 1,286,175,011 1,221,734,907
Tổng tài sản 1,598,069,788 1,618,962,235 1,662,017,967 1,594,068,331
Nợ ngắn hạn 1,090,343,538 1,094,481,092 1,141,934,177 1,082,628,958
Tổng nợ 1,167,004,100 1,183,675,693 1,225,900,216 1,159,894,821
Vốn chủ sở hữu 431,065,688 435,286,541 436,117,751 434,173,510
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.68 1.3 0.74 0.08
15.54 16.52 16.13 10.18
8.69 10.08 22.7 100
3.44 2.04 1.59 0.17
13.02 7.43 5.14 0.69
9.81 8.21 9.3 0.18
9.81 8.21 9.3 6.62
73.56 72.56 69.04 75.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-0.025 %0 %0.025 %0.05 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-0.1 %0 %0.1 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-0.3 %0 %0.3 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k72 %72.8 %73.6 %74.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.