MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCO

 Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)

CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải - TASA DUYENHAI - TCO
Năm 1997: Thành lập Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải hoạt động trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. Đến 2007 Thành lập các công ty TNHH (nay là các công ty thành viên) hoạt động trong lĩnh vực vận tải đa phương thức. Tháng 03/2008: Hợp nhất 4 công ty thành viên thành CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải. Tháng 09/2009: Đăng ký giao dịch cổ phiếu của công ty đại chúng chưa niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
Cập nhật:
13:18 T4, 23/04/2025
10.75
  0 (0%)
Khối lượng
92,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.75
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    10
  • Giá mở cửa
    10.95
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/10/2009
Với Khối lượng (cp):9,090,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,870,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 54.4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 15/07/2015: Phát hành cho CBCNV 103,000
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.22%
- 04/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/08/2014: Phát hành riêng lẻ 1,160,000
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    16.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.73
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    165,200
  • KLCP đang niêm yết:
    31,320,622
  • KLCP đang lưu hành:
    31,320,622
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    336.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 492,303,240 1,081,022,509 1,134,403,583 1,819,202,839
Giá vốn hàng bán 472,178,899 1,067,083,838 1,106,784,278 1,781,592,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,124,341 13,938,671 27,619,305 37,610,227
Lợi nhuận tài chính -6,715,803 5,599,109 -13,283,286 -15,307,067
Lợi nhuận khác 7,323,961 -9,801,349 2,157,187 -4,015
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,221,182 2,478,197 7,577,126 11,099,576
Lợi nhuận sau thuế 8,742,852 2,401,380 5,129,505 4,334,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,668,098 2,284,402 5,298,709 4,332,916
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,369,524,780 1,324,201,134 1,068,839,735 1,073,348,375
Tổng tài sản 1,670,304,083 1,634,981,492 1,941,495,733 1,950,569,970
Nợ ngắn hạn 1,321,541,780 961,080,589 1,022,501,933 1,024,666,493
Tổng nợ 1,345,245,242 1,305,246,837 1,609,283,197 1,614,025,186
Vốn chủ sở hữu 325,058,841 329,734,655 332,212,536 336,544,784
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.68
9.73 9.73 9.73 10.75
128.43 128.43 128.43 20.59
22.59 22.59 22.59 1.09
15.25 15.25 15.25 6.31
6100 6100 6100 0.6
2000 2000 2000 2.79
111.11 111.11 111.11 82.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k79.2 %81.6 %84 %86.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.