Thông tin giao dịch
TLH
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên được thành lập năm 1988 đến năn 1991, tiền thân là một cửa hàng vật liệu xây dựng. Đến năm 1993, TLH đuợc chuyển đổi thành doanh nghiệp tư nhân Tiền Lên, với ngành nghề kinh doanh chính là buôn bán vật liệu xây dựng, sản phẩm chủ yếu là các sản phẩm về sắt thép. Trải qua 16 năm hoạt động và phát triển, từ DN tư nhân Tiến Lên, Công ty đã chuyển đổi lần thứ nhất thành Công ty TNHH Tiến Lên ngày 22/11/2001 với mức VĐL ban đầu 15.000.000.000đ
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
4.65
-0.05 (-1.06%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.7
-
Giá trần
5.02
-
Giá sàn
4.38
-
Giá mở cửa
4.75
-
Giá cao nhất
4.76
-
Giá thấp nhất
4.58
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-3,600
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,168,701,369
|
1,261,471,077
|
1,633,992,469
|
1,632,896,250
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,135,067,224
|
1,219,108,640
|
1,700,097,447
|
1,697,519,857
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,357,780
|
42,362,437
|
-66,419,179
|
-64,666,566
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-25,719,578
|
-14,217,811
|
-43,247,283
|
11,466,743
|
|
Lợi nhuận khác
|
14,879,258
|
862,510
|
526,440
|
151,327
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,729,200
|
2,188,465
|
-154,423,735
|
-122,706,395
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-12,497,341
|
953,321
|
-153,188,590
|
-122,706,395
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,624,932
|
888,618
|
-149,911,933
|
-120,219,519
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,562,206,005
|
3,755,147,346
|
3,635,289,980
|
3,501,002,431
|
|
Tổng tài sản
|
4,127,732,546
|
4,334,362,864
|
4,193,574,880
|
4,009,209,708
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,259,174,512
|
2,466,551,294
|
2,488,534,319
|
2,429,010,670
|
|
Tổng nợ
|
2,266,909,873
|
2,472,500,254
|
2,492,500,860
|
2,430,842,083
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,860,822,673
|
1,861,862,610
|
1,701,074,020
|
1,578,367,625
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.