Doanh thu bán hàng và CCDV
|
126,420,799
|
224,331,708
|
259,844,217
|
382,176,443
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,571,922
|
11,948,451
|
17,763,795
|
-6,710,254
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,960,604
|
8,409,879
|
5,971,720
|
-21,412,183
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-9,020,872
|
8,324,338
|
5,869,720
|
-21,299,479
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
582,598,258
|
587,410,102
|
576,718,286
|
634,297,982
|
|