MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

14.74

3517.28

0.42 %

SZSE Component B

37.21

8364.92

0.45 %

FTSE MIB

57.1

40114.57

0.14 %

MOEX Russia Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

PSI

-19.44

7695.57

-0.25 %

RTS Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

VinFast

0.01

3.55

0.42 %

BIST 100

254.06

10375.58

2.51 %

AEX-Index

2.86

915.02

0.31 %

ALL ORDINARIES

74.4

8890.8

0.84 %

Austrian Traded Index in EUR

49.54

4490.76

1.12 %

S&P/ASX 200

77.2

8639

0.9 %

OMX Baltic Industrial Goods and

337.75

82570.91

0.41 %

S&P BSE SENSEX

-454.3

82259.23

-0.55 %

Cboe UK 100

3.53

896.03

0.4 %

IBOVESPA

-332.42

135182.81

-0.25 %

Dow Jones

221.3

44451.18

0.5 %

Shanghai

-37.66

3051.4

-1.22 %

CAC 40

25.26

7819.68

0.32 %

FTSE 100

56.18

8982.73

0.63 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

138.72

24366.26

0.57 %

S&P 500

30.41

6293.81

0.49 %

S&P/TSX Composite index

163.32

27353.55

0.6 %

HANG SENG INDEX

-48.13

24498.95

-0.2 %

IBEX 35...

67.1

14001.5

0.48 %

NASDAQ

122.81

20894.11

0.59 %

IDX COMPOSITE

57.76

7287.02

0.8 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

9.05

1520.94

0.6 %

KOSPI

-15.42

3186

-0.48 %

KOSPI 200

-1.94

430.78

-0.45 %

S&P/BMV IPC

64.51

56478.01

0.11 %

Euronext 100 Index

16.73

1586.24

1.07 %

Nikkei 225

416.07

39908.09

1.05 %

NIFTY 50

-124.1

25109.5

-0.49 %

NYSE (DJ)

52.67

20538.41

0.26 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

122.99

12904.67

0.96 %

Russell 2000

20.93

2248.98

0.94 %

SET_SET Index

31.71

1196.27

2.72 %

STI Index

17.33

4160.59

0.42 %

ESTX 50 PR.EUR

37.1

5376.09

0.69 %

TA-125

11.49

3087.84

0.37 %

Tadawul All Shares Index

-9.62

11023.4

-0.09 %

TSEC weighted index

26.52

23069.49

0.12 %

CBOE Volatility Index

-0.46

16.7

-2.68 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

12.48

5961.32

0.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
NAB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 345,230 5,225,060,000
Tổng bán 129,300 1,975,225,000
Chênh lệch 215,930 3,249,835,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/06/2025 - 17/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
NAB 0 0 46,500 0.68 -46,500 -0.68
NAB 0 0 13,800 0.2 -13,800 -0.2
NAB 7,900 0.12 3,400 0.05 4,500 0.07
NAB 111,910 1.65 9,400 0.14 102,510 1.52
NAB 83,700 1.24 5,000 0.07 78,700 1.17
NAB 89,600 1.33 17,900 0.27 71,700 1.06
NAB 4,800 0.09 4,000 0.07 800 0.01
NAB 11,000 0.19 5,500 0.1 5,500 0.1
NAB 4,000 0.07 2,800 0.05 1,200 0.02
NAB 2,400 0.04 3,500 0.06 -1,100 -0.02
NAB 800 0.01 3,100 0.05 -2,300 -0.04
NAB 2,400 0.04 0 0 2,400 0.04
NAB 2,800 0.05 0 0 2,800 0.05
NAB 420 0.01 3,500 0.06 -3,080 -0.05
NAB 2,000 0.03 1,600 0.03 400 0.01
NAB 1,600 0.03 1,100 0.02 500 0.01
NAB 1,200 0.02 0 0 1,200 0.02
NAB 1,200 0.02 1,100 0.02 100 0
NAB 5,000 0.08 1,900 0.03 3,100 0.05
NAB 12,500 0.21 5,200 0.09 7,300 0.12

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

11

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.