Thông tin giao dịch
FOC
Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
Công ty Cổ Phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online) chính thức thành lập ngày 1/7/2007. FPT Online ra đời đánh dấu sự khởi đầu của một hướng kinh doanh tuy không mới nhưng đầy hứa hẹn trong xu thế công nghệ số toàn cầu của Tập đoàn FPT.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
79.00
-0.9 (-1.13%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
79.9
-
Giá trần
91.8
-
Giá sàn
68
-
Giá mở cửa
80.9
-
Giá cao nhất
81
-
Giá thấp nhất
78.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.09
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
154.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,085,336
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
127,304,699
|
151,174,038
|
201,492,229
|
230,649,498
|
|
Giá vốn hàng bán
|
80,562,208
|
78,508,881
|
98,926,709
|
127,214,046
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,622,370
|
72,665,156
|
102,536,790
|
97,466,968
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,012,006
|
9,016,071
|
5,453,990
|
12,289,814
|
|
Lợi nhuận khác
|
50,897
|
3,265
|
33,605
|
-554,315
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,348,358
|
41,961,964
|
56,834,243
|
48,320,056
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,278,686
|
33,529,571
|
45,467,394
|
37,552,383
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,278,686
|
33,529,571
|
45,467,394
|
37,552,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
788,919,416
|
832,471,374
|
879,002,844
|
928,372,507
|
|
Tổng tài sản
|
849,803,705
|
889,783,379
|
933,388,070
|
979,247,955
|
|
Nợ ngắn hạn
|
101,960,634
|
108,125,430
|
143,597,557
|
164,656,499
|
|
Tổng nợ
|
102,576,711
|
109,026,814
|
144,003,880
|
165,594,185
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
747,226,994
|
780,756,564
|
789,384,190
|
813,653,770
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
6.49 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
44.17 |
|
|
971.43 |
971.43 |
971.43 |
12.63 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
13.56 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
16.32 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
18.69 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
44.93 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
16.91 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.