MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIETUC

 Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Việt Úc (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 300,419,543 308,818,469 389,208,129 303,013,801
Giá vốn hàng bán 122,551,264 123,202,247 160,043,780 141,882,822
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 151,308,878 157,951,494 198,446,544 130,823,722
Lợi nhuận tài chính 3,454,522 5,050,664 851,388 -4,962,340
Lợi nhuận khác 181,084 -42,415 37,582 -1,633,809
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,066,058 8,880,080 26,233,864 -8,141,827
Lợi nhuận sau thuế 11,952,023 3,329,358 22,417,733 -11,712,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,621,122 2,979,313 22,019,892 -11,937,640
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 636,337,659 744,230,735 478,571,658 491,644,034
Tổng tài sản 2,464,694,253 2,633,944,487 2,280,722,051 2,272,310,743
Nợ ngắn hạn 153,910,221 151,983,921 151,101,544 176,374,605
Tổng nợ 177,518,278 169,926,250 175,614,709 182,490,631
Vốn chủ sở hữu 2,287,175,975 2,464,018,238 2,105,107,342 2,089,820,112
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.33
9.73 9.73 9.73 n/a
n/a n/a n/a n/a
22.59 22.59 22.59 1.7
15.25 15.25 15.25 1.81
6100 6100 6100 6.72
2000 2000 2000 54.13
111.11 111.11 111.11 6.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/25-200002k4k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/25-200002k4k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/25-3000300600-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q2/24Q3/24Q1/25015030045040 %48 %56 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/2501k2k3k6 %7.2 %8.4 %9.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.