MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSG

 Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Xe khách Sài Gòn - SATRANCO - BSG
Công ty Xe Khách Sài Gòn(Saigonbus) là một trong những doanh nghiệp vận tải hoạt động lâu đời nhất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh với hơn 35 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải hành khách. Ngoài các dịch vụ truyền thống từ khi mới thành lập đó là vận tải công cộng, vận chuyển hành khách, Saigonbus đã mở rộng thêm nhiều dịch vụ khác như: du lịch, liên vận quốc tế, đào tạo lái xe, dịch vụ sửa chữa và đóng mới các loại xe, ...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/03/2025
10.80
  -0.4 (-3.57%)
Khối lượng
501
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    9.6
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    14.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.27
  •        P/B:
    1.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,592
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    648.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 147,986,034 170,660,172 148,770,453 160,096,163
Giá vốn hàng bán 119,174,239 146,488,066 129,522,440 138,357,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,811,796 24,172,106 19,248,014 21,738,484
Lợi nhuận tài chính 146,503 1,016,767 492,631 1,564,443
Lợi nhuận khác -73,562 301,602 114,553 235,435
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,655,511 13,047,858 8,222,069 13,948,535
Lợi nhuận sau thuế 9,655,511 13,047,858 8,222,069 13,948,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,655,511 13,047,858 8,222,069 13,948,535
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 209,778,471 212,198,906 223,438,477 220,171,443
Tổng tài sản 578,030,485 575,420,401 577,928,566 557,412,210
Nợ ngắn hạn 207,422,574 172,126,191 172,704,121 143,792,430
Tổng nợ 237,223,102 221,568,481 215,854,610 181,389,720
Vốn chủ sở hữu 340,807,384 353,851,920 362,073,956 376,022,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.