MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DLT

 CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin (UpCOM)

CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin - DLT
Công ty cổ phần Du lịch và Thương mại - VINACOMIN (VTTC) tiền thân là Công ty Du lịch Than Việt Nam, là đơn vị trực thuộc Tổng công ty than VN, được thành lập ngày 01/10/1996. Ngày 27/10/2004, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh dịch vụ lữ hành trong và ngoài nước; kinh doanh khách sạn, ăn uống, căn hộ cho thuê, vận chuyển du lịch; kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
6.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    6.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,056
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.99
  •        P/E :
    3.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.63
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,056
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,056
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.50
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,237,137,845 1,053,877,463 1,388,078,033 1,372,529,715
Giá vốn hàng bán 1,090,896,413 902,041,899 1,217,799,691 1,214,871,011
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 146,241,432 151,835,564 170,278,341 157,658,704
Lợi nhuận tài chính -10,100,334 -3,343,648 -16,522,134 -12,341,354
Lợi nhuận khác 391,705 28,505 497,112 1,780,220
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,968,668 8,138,860 12,768,187 7,533,253
Lợi nhuận sau thuế 6,374,934 6,500,956 4,954,256 4,967,674
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,374,934 6,500,956 4,954,256 4,967,674
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 449,309,734 538,419,574 366,929,066 455,013,736
Tổng tài sản 481,875,886 569,976,364 397,421,371 492,918,363
Nợ ngắn hạn 424,059,926 509,469,498 337,275,723 433,846,922
Tổng nợ 424,059,926 510,721,915 338,363,348 433,846,922
Vốn chủ sở hữu 57,815,960 59,254,449 59,058,022 59,071,440
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.