Thông tin giao dịch
HAC
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng (UpCOM)
CTCP chứng khoán Hải Phòng là công ty chứng khoán đầu tiên tại Hải Phòng được thành lập vào ngày 05/09/2003; chính thức đi vào hoạt động kể từ 21/10/2003. Đây là một trong hai công ty chứng khoán đầu tiên niêm yết trên Sở GDCK Hà Nội. Ngày 17/11/2015, CTCP chứng khoán Hải Phòng hủy niêm yết tại SGDCK Hà Nội để tiến hành hợp nhất với CTCP chứng khoán Á Âu. Ngày 23/11/2015, Công ty đã hoàn tất việc hợp nhất với CTCP chứng khoán Á Âu với số vốn điều lệ 291.810.960.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
10.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.3
-
Giá trần
11.8
-
Giá sàn
8.8
-
Giá mở cửa
10.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.37
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,181,096
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,862,570
|
25,181,318
|
14,528,288
|
16,611,859
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
627,020
|
830,232
|
529,932
|
389,322
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
3,786,860
|
11,781,428
|
-4,718,170
|
-1,055,066
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
3,786,860
|
11,781,428
|
-4,718,170
|
-1,056,543
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,786,860
|
11,781,428
|
-4,718,170
|
-1,056,543
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7,030
|
44,801
|
76,028
|
91,348
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
263,287,800
|
279,013,974
|
268,868,220
|
268,517,775
|
|
Tổng tài sản
|
272,749,890
|
290,035,384
|
279,918,533
|
278,854,099
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,817,920
|
15,321,982
|
9,193,661
|
9,185,770
|
|
Tổng nợ
|
9,817,920
|
15,321,982
|
9,193,661
|
9,185,770
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
262,931,970
|
274,713,401
|
270,724,872
|
269,668,329
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.