MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

IDP

 Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof (UpCOM)

Công ty cổ phần Sữa Quốc tế - IDP
Được thành lập năm 2004, Công ty cổ phần sữa quốc tế (IDP) có trụ sở và nhà máy chế biến các sản phẩm sữa đặt tại hai địa danh có nguồn nguyên liệu lớn của nước ta. Nhà máy sữa Chương Mỹ cách trung tâm thủ đô Hà Nội 25 Km về phía tây. Và nhà máy Sữa Ba Vì tại xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Hà Nội đã đi vào hoạt động từ đầu năm 2010.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
212.70
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    212.7
  • Giá trần
    244.6
  • Giá sàn
    180.8
  • Giá mở cửa
    212.7
  • Giá cao nhất
    212.7
  • Giá thấp nhất
    212.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    86.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 58,945,472
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 11/03/2024: Phát hành cho CBCNV 454,000
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 85%
- 28/08/2023: Phát hành riêng lẻ 2,405,000
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 25/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    14.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    13.88
  •        P/E :
    15.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    55.47
  •        P/B:
    3.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    61,804,472
  • KLCP đang lưu hành:
    61,804,472
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,145.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,645,604,888 1,942,566,966 2,050,898,962 2,135,382,477
Giá vốn hàng bán 968,124,066 1,139,766,409 1,213,330,752 1,211,963,508
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 616,253,027 790,094,528 834,998,356 883,619,658
Lợi nhuận tài chính 23,167,261 24,773,742 27,834,448 37,949,471
Lợi nhuận khác 626,272 -789,702 2,027,665 1,461,595
Tổng lợi nhuận trước thuế 285,671,418 368,469,801 377,217,618 77,045,286
Lợi nhuận sau thuế 223,373,318 287,905,365 299,564,982 64,458,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 223,373,318 287,905,365 299,564,982 64,458,096
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,255,324,041 3,321,679,078 3,772,445,642 4,233,401,596
Tổng tài sản 5,311,120,107 5,660,590,680 6,282,289,980 7,296,894,397
Nợ ngắn hạn 2,469,560,617 2,393,333,369 2,459,976,128 3,206,021,364
Tổng nợ 2,539,799,730 2,601,287,403 2,923,419,221 3,873,610,816
Vốn chủ sở hữu 2,771,320,377 3,059,303,277 3,358,870,759 3,423,283,581
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
8.76 13.96 15.46 14.18
13.45 22.41 49.96 55.39
n/a 10.46 15.85 16.93
23.21 27.74 17.63 12.6
63.3 62.3 30.16 25.57
41 43.15 13.7 11.26
41 43.15 40.12 40.2
63.33 55.47 41.56 50.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k38.4 %40.8 %43.2 %45.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k45 %48 %51 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.