Thông tin giao dịch
KSA
Công ty Cổ phần Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận
CTCP Khoáng sản Bình Thuận Hamico tiền thân là Công ty TNHH Thương mại – Xây dựng Bảo Thư, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 4702002159 ngày 18 tháng 04 năm 2006 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp, VĐL ban đầu 5.760.000.000 đồng. Tháng 11/2009, Công ty Chuyển đổi mô hình hoạt động sang hình thức CTCP với đăng ký kinh doanh số 3600802882 ngày 05/11/2009 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp, VĐL đăng ký là 56.880.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 CN, 27/05/2018
0.48
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
0.48
-
Giá trần
0.51
-
Giá sàn
0.45
-
Giá mở cửa
0.48
-
Giá cao nhất
0.48
-
Giá thấp nhất
0.48
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.63
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 26/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 12,868,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 60.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,444,202
|
58,296,000
|
30,726,819
|
4,035,150
|
|
Giá vốn hàng bán
|
110,436,153
|
56,313,907
|
28,489,500
|
3,710,737
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,008,049
|
1,982,093
|
2,237,319
|
324,413
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,525,623
|
117
|
4
|
4
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,141,011
|
1,178,041
|
1,744,818
|
-411,538
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,912,809
|
1,178,041
|
1,395,854
|
-411,538
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,912,809
|
1,178,041
|
1,395,854
|
-411,538
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
862,406,153
|
856,978,216
|
875,846,460
|
776,003,203
|
|
Tổng tài sản
|
1,162,621,297
|
1,274,350,093
|
1,293,218,337
|
1,193,375,080
|
|
Nợ ngắn hạn
|
143,891,763
|
278,606,941
|
296,079,331
|
196,647,612
|
|
Tổng nợ
|
177,930,397
|
278,606,941
|
296,079,331
|
196,647,612
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
984,690,901
|
995,743,152
|
997,139,006
|
996,727,468
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.