MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MH3

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long - MH3>
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long được thành lập ngày 09/10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4403000090 do Phòng đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Phước cấp với thời hạn hoạt động là 50 năm, đăng ký thay đổi lần thứ nhất ngày 04 tháng 01 năm 2013 với mã số doanh nghiệp là 3800378251.Công ty là nhà đầu tư xây dựng có năng lực, kinh nghiệm và tài chính trong lĩnh vực đầu tư phát triển khu công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
33.50
  0.3 (0.9%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.2
  • Giá trần
    38.1
  • Giá sàn
    28.3
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    38
  • Giá thấp nhất
    33.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/08/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.5%
- 02/08/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 28/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 66%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.83
  •        P/E :
    18.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.62
  •        P/B:
    1.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    804.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,025,273 21,354,169 24,383,255 22,847,172
Giá vốn hàng bán 76,160,404 14,680,654 6,546,443 15,653,665
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,864,869 6,673,514 17,836,812 7,193,507
Lợi nhuận tài chính 12,159,798 10,997,388 14,797,593 4,105,228
Lợi nhuận khác 230,143 152,478 -9,938 52,660
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,431,852 13,387,256 26,856,393 7,519,448
Lợi nhuận sau thuế 12,602,270 10,693,053 21,406,691 5,988,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,602,270 10,693,053 21,406,691 5,988,852
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 904,056,798 908,555,082 894,975,101 836,148,791
Tổng tài sản 1,291,156,734 1,289,963,984 1,278,308,013 1,212,950,738
Nợ ngắn hạn 96,148,637 89,577,271 106,616,698 55,466,671
Tổng nợ 702,070,571 691,068,389 698,904,177 627,761,507
Vốn chủ sở hữu 589,086,163 598,895,594 579,403,836 585,189,231
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.