Thông tin giao dịch
SAP
Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh (UpCOM)
Ngày 7/5/1977 Bộ Giáo dục và Đào tạo ký Quyết định số 557/QĐXB thành lập Xí nghiệp in sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh. Đến nay Xí nghiệp đã được chuyển thành công ty cổ phần in sách giáo khoa Tp.Hồ Chí Minh. Công ty hoạt động với chính sách kinh doanh: Tận tụy phục vụ, Tăng trưởng bền vững, Hiệu quả dài lâu và phương châm: Hiệu quả, chất lượng và nhanh chóng.
Cập nhật:
13:59 T6, 27/12/2024
32.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
32
-
Giá trần
36.8
-
Giá sàn
27.2
-
Giá mở cửa
32
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 14/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 900,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/04/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,286,984
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 4- 2022
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,825,494
|
7,737,714
|
8,876,416
|
8,876,416
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,883,710
|
6,054,098
|
6,903,256
|
6,903,256
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,941,784
|
1,683,615
|
1,973,161
|
1,973,161
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-70,224
|
-60,074
|
-59,460
|
-59,460
|
|
Lợi nhuận khác
|
-404,372
|
107,822
|
532,706
|
532,706
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-594,080
|
-306,575
|
202,584
|
202,584
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-594,080
|
-306,575
|
183,061
|
183,061
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-594,080
|
-306,575
|
183,061
|
183,061
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,701,872
|
1,886,542
|
2,086,593
|
2,086,593
|
|
Tổng tài sản
|
10,363,254
|
10,257,611
|
11,307,909
|
11,307,909
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,988,831
|
1,867,763
|
2,767,000
|
2,767,000
|
|
Tổng nợ
|
3,325,508
|
3,526,441
|
4,393,677
|
4,393,677
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,037,746
|
6,731,171
|
6,914,232
|
6,914,232
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.