MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJG

 Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần - SJG>
Tổng công ty Sông Đà là một doanh nghiệp nhà nước được thành lập từ năm 1961. Công ty tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh chính là xây dựng các nhà máy điện, cơ sở hạ tầng, giao thông, nhà máy công nghiệp, công trình dân dụng; chế tạo và cung cấp nguyên vật liệu, thiết bị xây dựng; cung cấp dịch vụ nhân lực, công nghệ xây dựng, kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
12:47 T6, 27/12/2024
17.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    19.5
  • Giá sàn
    14.5
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 669,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    11.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.69
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    390
  • KLCP đang niêm yết:
    449,537,112
  • KLCP đang lưu hành:
    449,537,112
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,642.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,832,711,528 1,575,528,398 1,400,725,477 1,495,143,906
Giá vốn hàng bán 1,365,133,740 1,395,588,448 1,142,291,547 972,066,009
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 467,577,788 177,187,087 257,664,766 523,077,897
Lợi nhuận tài chính -91,542,539 -26,244,577 -82,456,709 -64,876,362
Lợi nhuận khác -30,626,619 6,907,783 -2,956,552 2,528,406
Tổng lợi nhuận trước thuế 272,153,976 135,755,875 200,020,668 383,695,158
Lợi nhuận sau thuế 227,994,099 117,839,935 176,438,384 343,051,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 162,200,986 135,252,919 151,955,104 227,259,812
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,553,689,305 10,606,411,668 11,177,500,863 11,675,280,883
Tổng tài sản 23,400,003,625 22,439,350,301 23,000,459,880 23,071,072,118
Nợ ngắn hạn 9,282,926,017 8,995,768,788 9,221,773,935 8,960,718,758
Tổng nợ 14,512,331,611 13,453,078,662 14,247,746,283 13,728,938,458
Vốn chủ sở hữu 8,887,672,014 8,986,271,640 8,752,713,596 9,342,133,660
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.