Thông tin giao dịch
TNW
Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên tiền thân là nhà máy nước Thái Nguyên thành lập 1962 và đi vào hoạt động theo mô hình công ty cổ phần ngày 01/01/2010, là đơn vị phụ trách việc đảm bảo cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.Với sự nỗ lực của mình, trong những năm qua Công ty đã đóng góp vào việc cải thiện đáng kể hệ thống cơ sở hạ tầng cấp nước, số lượng người được sử dụng nước sạch tăng nhanh đồng thời nâng cao ý thức cho nhân dân trong việc sử dụng nước sạch tiết kiệm, hiệu quả.
Cập nhật:
12:18 T6, 27/12/2024
10.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.9
-
Giá trần
12.5
-
Giá sàn
9.3
-
Giá mở cửa
10.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
57,183,693
|
53,324,573
|
57,310,958
|
58,789,979
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,898,661
|
33,468,142
|
34,212,104
|
33,516,330
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,285,031
|
19,856,432
|
23,098,853
|
25,273,650
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-21,942,251
|
-8,256,374
|
-27,723,403
|
-8,185,534
|
|
Lợi nhuận khác
|
79,640
|
-1,810
|
-1,338
|
-2,226
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,541,844
|
1,667,239
|
-15,239,553
|
7,685,041
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-8,347,950
|
1,019,412
|
-14,591,726
|
7,685,041
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-8,347,950
|
1,019,412
|
-14,591,726
|
7,685,041
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
79,719,765
|
84,009,750
|
72,262,407
|
88,933,089
|
|
Tổng tài sản
|
865,772,856
|
860,535,450
|
837,433,629
|
844,261,164
|
|
Nợ ngắn hạn
|
182,999,855
|
176,168,686
|
159,158,433
|
175,893,159
|
|
Tổng nợ
|
649,040,171
|
642,319,651
|
643,575,843
|
642,718,337
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
216,732,685
|
218,215,799
|
193,857,785
|
201,542,827
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.