Thông tin giao dịch
VFC
Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
Công ty cổ phần Vinafco tiền thân là công ty Dịch vụ vận tải Trung Ương được thành lập từ năm 1987. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường sông, ô tô trong và ngoài nước; đâị lý vận tải hàng hóa; kinh doanh vật tư; giao nhận kho vận quốc tế;...
Cập nhật:
12:09 T6, 27/12/2024
103.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
103
-
Giá trần
118.4
-
Giá sàn
87.6
-
Giá mở cửa
103
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
4.31
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 24/07/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 5,575,627 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/01/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
34,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
349,645,783
|
286,432,662
|
277,619,980
|
266,465,440
|
|
Giá vốn hàng bán
|
326,330,349
|
279,058,967
|
256,659,602
|
248,441,614
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,315,434
|
7,373,696
|
20,960,378
|
18,023,826
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,272,048
|
4,472,250
|
3,956,778
|
3,545,379
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,605,594
|
-667,943
|
-1,331,316
|
-470,804
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,846,720
|
-2,760,437
|
11,069,997
|
8,713,657
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,200,796
|
-4,889,528
|
7,776,264
|
7,208,336
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,961,563
|
-3,898,821
|
7,736,247
|
7,179,744
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
757,937,534
|
698,754,375
|
692,170,447
|
694,634,618
|
|
Tổng tài sản
|
1,073,368,532
|
1,011,803,919
|
1,001,892,836
|
995,261,515
|
|
Nợ ngắn hạn
|
326,725,034
|
270,026,598
|
282,410,182
|
268,471,877
|
|
Tổng nợ
|
350,379,296
|
293,804,211
|
304,996,794
|
291,157,137
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
722,989,236
|
717,999,708
|
696,896,042
|
704,104,378
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.