Thông tin giao dịch
VGT
Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
Tập đoàn Dệt may Việt Nam tiền thân là Tổng công ty Dệt may Việt Nam được thành lập theo Quyết định ngày 29/04/1995 của Thủ tướng Chính Phủ trên cơ sở sáp nhập các doanh nghiệp thuộc Tổng công ty Dệt Việt Nam và Liên hiệp sản xuất - xuất nhập khẩu May. Quá trình hình thành và phát triển của Vinatex gắn liên với lịch sử hình thành và phát triển ngành Dệt may Việt Nam, Vinatex luôn giữ vị trí nòng cốt đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành.
Cập nhật:
13:41 T6, 27/12/2024
15.10
0.3 (2.03%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
14.8
-
Giá trần
17
-
Giá sàn
12.6
-
Giá mở cửa
14.9
-
Giá cao nhất
15.4
-
Giá thấp nhất
14.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
500,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,304,783,225
|
3,961,850,045
|
4,136,187,823
|
4,591,106,244
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,018,410,017
|
3,611,194,088
|
3,648,567,974
|
4,078,101,588
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
281,696,521
|
345,307,801
|
478,466,019
|
510,221,864
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
59,497,154
|
-50,510,147
|
-68,922,754
|
2,313,535
|
|
Lợi nhuận khác
|
90,737,956
|
3,736,588
|
3,869,216
|
18,480
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
190,358,899
|
101,975,438
|
181,495,910
|
223,097,491
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
135,586,814
|
71,898,350
|
131,609,194
|
230,285,396
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,178,471
|
36,455,523
|
81,619,229
|
230,285,396
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,928,334,416
|
8,802,593,769
|
9,217,592,039
|
9,354,637,966
|
|
Tổng tài sản
|
18,992,295,537
|
18,853,212,005
|
18,922,578,039
|
19,082,010,989
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,757,276,215
|
6,595,540,259
|
6,967,595,840
|
6,961,598,520
|
|
Tổng nợ
|
9,806,765,926
|
9,639,791,911
|
10,010,815,988
|
9,916,091,803
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,185,529,611
|
9,213,420,094
|
8,911,762,051
|
9,165,919,186
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.